--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại dương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại dương
Your browser does not support the audio element.
+
Ocean
Quả đất có năm đại dương
The earth has five ocean
Lượt xem: 663
Từ vừa tra
+
đại dương
:
OceanQuả đất có năm đại dươngThe earth has five ocean
+
ewe-necked
:
có cổ ngẳng (ngựa)
+
hộ sĩ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Nurse
+
vocational
:
(thuộc) nghề nghiệpvocational guidance sự hướng dẫn ngành nghềvocational school trường dạy nghề
+
gót sen
:
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman)"Gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường" (Nguyễn Du)Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall